Thực đơn
Chiang_Mai_(thành_phố) Khí hậuKhí hậu của Chiang Mai tương đối mát mẻ, nhiệt độ nhiều lúc lạnh và nhiều sương mù. Khí hậu Chiang Mai tương tự khí hậu Đà Lạt của Việt Nam.
Dữ liệu khí hậu của Chiang Mai | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 34.1 | 37.3 | 39.5 | 41.3 | 41.4 | 37.5 | 37.5 | 36.5 | 36.1 | 35.3 | 34.5 | 33.0 | 41,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 28.9 | 32.2 | 34.9 | 36.1 | 34.1 | 32.3 | 31.7 | 31.1 | 31.3 | 31.1 | 29.8 | 28.3 | 31,8 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 20.5 | 22.9 | 26.4 | 28.7 | 28.1 | 27.3 | 27.0 | 26.6 | 26.5 | 25.8 | 23.8 | 21.0 | 25,4 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 13.7 | 14.9 | 18.2 | 21.8 | 23.4 | 23.7 | 23.6 | 23.4 | 23.0 | 21.8 | 19.0 | 15.0 | 20,1 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 3.7 | 7.3 | 10.0 | 15.8 | 19.6 | 20.0 | 20.5 | 20.7 | 16.8 | 13.3 | 6.0 | 5.0 | 3,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 7 (0.28) | 5 (0.2) | 13 (0.51) | 50 (1.97) | 158 (6.22) | 132 (5.2) | 161 (6.34) | 236 (9.29) | 228 (8.98) | 122 (4.8) | 53 (2.09) | 20 (0.79) | 1.185 (46,65) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | 12 | 14 | 17 | 14 | 9 | 4 | 1 | 91 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 282.4 | 275.5 | 279.5 | 271.2 | 266.0 | 180.7 | 153.8 | 143.0 | 175.0 | 223.7 | 234.5 | 258.7 | 2.744,0 |
Nguồn: NOAA[3] |
Thực đơn
Chiang_Mai_(thành_phố) Khí hậuLiên quan
Chiang Mai (thành phố) Chiang Mai (tỉnh) Chiang Rai (tỉnh) Chiangmai F.C. Chiang Rai (thành phố) Chiangmai United F.C. Chiang Saen Chiang Khong Chiang Muan (huyện) Chiang Khwan (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chiang_Mai_(thành_phố) ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-II... http://thailand.chiangmai-news.com http://www.cmcity.go.th/index.php/en/ http://stat.bora.dopa.go.th/stat/statnew/statTDD/v... https://web.archive.org/web/20171223042838/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Chiang...